Có 2 kết quả:
經幡 jīng fān ㄐㄧㄥ ㄈㄢ • 经幡 jīng fān ㄐㄧㄥ ㄈㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Tibetan prayer flag
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Tibetan prayer flag
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0