Có 2 kết quả:

經幡 jīng fān ㄐㄧㄥ ㄈㄢ经幡 jīng fān ㄐㄧㄥ ㄈㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Tibetan prayer flag

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

Tibetan prayer flag

Bình luận 0